Có 1 kết quả:
善人 shàn rén ㄕㄢˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) philanthropist
(2) charitable person
(3) well-doer
(2) charitable person
(3) well-doer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0